Tổng quan về Hộp lọc Hepa phòng sạch

Trong hệ thống xử lý không khí phòng sạch cần phải có bộ lọc đầu cuối để giúp đảm bảo không khí đạt chuẩn trước khi được phân vào phòng. Trong đó, Hộp lọc Hepa là thiết bị được sử dụng phổ biến. Vậy thiết bị có cấu tạo như nào? Cách hoạt động? Và tiêu chí lựa chọn Bộ lọc gió Hepa? Cùng tìm hiểu ngay sau đây!

1. Hepa Box – Hộp lọc Hepa là gì?

Hepa Box (Hộp lọc HEPA) là thiết bị lọc khí đầu cuối trong hệ thống cấp khí sạch, thường được lắp trên trần hoặc cuối tuyến ống gió, đóng vai trò như cửa cấp khí sạch vào phòng sạch.

Hộp lọc Hepa phòng sạch
Hộp lọc Hepa phòng sạch

Bên trong Hepa Box sẽ tích hợp bộ lọc HEPA (thường là H13 hoặc H14). Không khí sau khi được xử lý qua trung tâm xử lý không khí và các cấp lọc thô/trung gian sẽ đi qua Hepa Box, được lọc tinh lần cuối trước khi đi vào khu vực làm việc. Đảm bảo chất lượng không khí đầu cuối đạt tiêu chuẩn ISO/GMP, hạn chế bụi mịn, vi sinh và hạt tiểu phân xâm nhập vào vùng sản phẩm.

==> Tham khảo tư vấn Bộ lọc gió Hepa chất lượng cao!

2. Cấu tạo chi tiết của Hộp lọc Hepa

Cấu tạo của Hepa Box sẽ được tùy chỉnh theo những yêu cầu đặc thù riêng biệt. Những yêu cầu này phụ thuộc vào cấp sạch của phòng sạch, nhằm đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu. Cụ thể gồm một số chi tiết như hình sau:

Cấu tạo của Hộp lọc Hepa
Cấu tạo của Hộp lọc Hepa

Đặc điểm của Hepa Box

  • Mặt khuếch tán gió được thiết kế khác nhau tùy theo mục đích sử dụng
  • Sử dụng bộ lọc khí Hepa có thể lọc tới 99.99% hạt bụi có kích cỡ 0.3 µm
  • Có thể hoạt động được trong môi trường nhiệt độ thường và nhiệt độ cao
  • Làm sạch không khí các phòng với những mức độ sạch khác nhau, khả năng phân phối luồng không khí tùy theo mức độ yêu cầu
  • Được sử dụng để cung cấp không khí trên trần phòng sạch
  • Có lợi thế về tính linh hoạt, xây dựng đơn giản và đầu tư thấp

3. Bộ lọc gió Hepa hoạt động như thế nào?

Hepa Box không thể tự tạo luồng khí do cấu tạo đơn giản, chỉ gồm hộp cấp và bộ lọc, không có quạt hay nguồn điện. Thiết bị này nhận không khí từ hệ thống cấp khí trung tâm (AHU/FAN), đi qua ống gió, van điều tiết, rồi vào hộp cấp gió và bộ lọc Hepa để loại bỏ bụi bẩn trước khi đưa vào phòng sạch.

Bộ lọc hepa trong phòng sạch
Bộ lọc hepa trong phòng sạch

4. Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng Hộp lọc Hepa

Ưu điểm

  • Kết cấu nhỏ gọn, có tính linh hoạt cao
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
  • Có khả năng ngăn chặn việc tạo ra các dòng khí xoáy

Nhược điểm

  • Không thể tự tạo luồng khí, cần phụ thuộc vào hệ thống cấp khí trung tâm
  • Không thể sử dụng cho các phòng sạch có cấp độ cao như ISO 100
  • Yêu cầu thay thế bộ lọc định kỳ

5. Bảo trì và kiểm tra hộp lọc Hepa

Để Hepa Box hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ, tránh để lọc bị tắc, rò rỉ hoặc giảm hiệu suất mà không phát hiện kịp thời. Dưới đây là một số công việc cần thực hiện.

Vệ sinh, làm sạch tấm khuếch tán

Tấm khuếch tán không tham gia trực tiếp vào quá trình lọc bụi, mà có nhiệm vụ phân tán và trải đều luồng khí sạch sau khi đã đi qua màng lọc Hepa.

Tuy nhiên, nếu trên tấm khuếch tán bám quá nhiều bụi bẩn, sẽ làm tăng trở lực, giảm lưu lượng gió và làm dòng khí phân bố không đều. Khi đó, dù màng lọc Hepa vẫn còn tốt, hiệu quả thực tế của hộp lọc có thể bị ảnh hưởng do luồng khí không còn ổn định.

Vì vậy, cần vệ sinh định kỳ tấm khuếch tán bằng cách nới lỏng vít, tháo tấm khuếch tán xuống vệ sinh, lau sạch rồi lắp lại đúng vị trí.

Kiểm tra độ lọc bụi của màng lọc

Kiểm tra độ bụi định kỳ 2 tháng một lần bằng máy đếm hạt bụi. Nếu độ sạch không đạt yêu cầu, cần kiểm tra xem bộ lọc Hepa có bị rò rỉ hoặc hoạt động không hiệu quả không. Nếu bộ lọc không giữ bụi đúng cách, cần thay thế bằng bộ lọc mới để đảm bảo hiệu quả lọc.

Kiểm tra độ lọc bụi của màng lọc
Kiểm tra độ lọc bụi của màng lọc

Kiểm tra, bảo trì và thay thế màng lọc Hepa

Màng lọc Hepa thường được thay thế định kỳ sau 6-12 tháng hoặc khi không thể làm sạch được nữa. Một số dấu hiệu cho thấy cần thay màng lọc như:

  • Thể tích không khí của bộ lọc giảm xuống dưới 75% so với thể tích định mức.
  • Trở lực tăng lên đáng kể, gấp đôi so với trở lực ban đầu.
  • Bộ lọc gió Hepa rò rỉ và không thể khắc phục được.
  • Tốc độ gió giảm đến mức không chấp nhận được.
  • Môi trường chứa các yếu tố không kiểm soát được, gây ảnh hưởng đến hiệu suất của hộp lọc Hepa, yêu cầu thay thế màng lọc thường xuyên hơn.

6. Tiêu chí lựa chọn Bộ lọc gió phù hợp

Việc lựa chọn bộ lọc gió còn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và cấp độ sạch của phòng sạch. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng cần xem xét:

  • Cấp độ sạch của phòng sạch: Phòng sạch ISO Class 100 – 100.000 hoặc tiêu chuẩn GMP A – D yêu cầu bộ lọc có hiệu suất lọc khác nhau.
  • Loại bộ lọc: Tùy vào hệ thống, có thể chọn Pre-filter (lọc thô), Medium filter (lọc trung gian), HEPA filter hoặc ULPA filter.
  • Lưu lượng và áp suất khí: Đảm bảo phù hợp với công suất vận hành của hệ thống HVAC.
  • Môi trường hoạt động: Với môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất, nên chọn bộ lọc có vật liệu chống ăn mòn, bền vững.
  • Chứng nhận tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 14644-1, EN 1822, GMP, đảm bảo hiệu quả lọc và an toàn cho phòng sạch.

Nếu bạn chưa rõ nên chọn cấu hình Hepa Box thế nào cho hệ thống hiện tại, tốt nhất nên trao đổi với đơn vị có kinh nghiệm thiết kế phòng sạch và HVAC để được tư vấn chính xác.