Các loại môi chất lạnh phổ biến trong hệ thống HVAC

Trong ngành lạnh và HVAC công nghiệp, môi chất lạnh là thành phần quyết định hiệu suất và tính ổn định của toàn bộ hệ thống lạnh. Vậy nên việc lựa chọn đúng loại môi chất không chỉ giúp tối ưu hiệu quả vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng và tác động môi trường. Cùng SUNTECH tìm hiểu sâu hơn về các loại môi chất lạnh phổ biến và xu hướng chuyển đổi sang giải pháp xanh trong ngành HVAC hiện nay.

1. Môi chất lạnh là gì?

Môi chất lạnh (Refrigerant) – còn gọi là gas lạnh hoặc chất làm lạnh – là chất truyền nhiệt trung gian trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí.

Môi chất lạnh (Refrigerant)
Môi chất lạnh (Refrigerant)

Trong chu trình nén hơi, môi chất hấp thụ nhiệt tại dàn bay hơi (áp suất thấp) và thải nhiệt tại dàn ngưng tụ (áp suất cao) khi chuyển đổi trạng thái giữa lỏng và hơi. Quá trình này diễn ra khép kín, đi kèm sự thay đổi trạng thái, nhiệt độ và áp suất, tạo nên chu trình lạnh trực tiếp để kiểm soát nhiệt độ môi trường theo yêu cầu.

Nhờ đặc tính nhiệt động ổn định, áp suất bay hơi phù hợp và khả năng trao đổi nhiệt cao, môi chất lạnh quyết định trực tiếp hiệu suất và tải lạnh cho toàn bộ hệ thống . Đây là thành phần cốt lõi trong các thiết bị điện lạnh và hệ thống HVAC công nghiệp như máy điều hòa, chiller, tủ đông, kho lạnh,…

Nguyên lý hoạt động trong chu trình làm lạnh

Môi chất lạnh sơ cấp đảm nhiệm vai trò hấp thụ và giải phóng nhiệt trong chu trình làm lạnh khép kín, diễn ra liên tục qua bốn giai đoạn chính:

  • Bay hơi: Môi chất lỏng sau khi qua van tiết lưu được giảm áp và nhiệt độ, chuyển sang trạng thái hơi tại dàn bay hơi, hấp thụ nhiệt từ không gian cần làm lạnh.
  • Nén: Hơi môi chất được máy nén hút về, nén lên áp suất và nhiệt độ cao, tạo thành hơi quá nhiệt.
  • Ngưng tụ: Hơi quá nhiệt đi qua dàn ngưng, giải nhiệt ra môi trường ngoài và ngưng tụ lại và trở thành trạng thái lỏng.
  • Tiết lưu: Môi chất lỏng tiếp tục qua van tiết lưu, giảm áp – hạ nhiệt, quay lại dàn bay hơi để bắt đầu chu kỳ mới.
Sơ đồ chu trình lạnh đơn giản
Sơ đồ chu trình lạnh đơn giản

Một số tiêu chuẩn môi trường cho môi chất lạnh

Chỉ số ODP (Ozone Depletion Potential)

ODP là chỉ số thể hiện mức độ mà một loại khí có thể phá hủy tầng ozone.

  • Nếu ODP > 0, môi chất đó có khả năng gây hại cho tầng ozone.
  • Nếu ODP = 0, môi chất được xem là an toàn cho tầng ozone.

Chỉ số GWP (Global Warming Potential)

GWP cho biết mức độ gây hiệu ứng nhà kính của một khí so với CO₂ (CO₂ được quy ước GWP = 1) trong khoảng thời gian 100 năm.

  • GWP càng cao – tác động tới khí hậu càng lớn
  • GWP thấp – thân thiện hơn với môi trường, ít gây nóng lên toàn cầu

2. Các loại môi chất lạnh phổ biến hiện nay

Môi chất lạnh được phân loại theo thành phần hóa học, thế hệ phát triển và mức độ ảnh hưởng môi trường (ODP, GWP). Dưới đây là các nhóm phổ biến trong hệ thống điện lạnh và HVAC công nghiệp.

Nhóm môi chất truyền thống (CFC – HCFC)

R22 có hiệu suất làm lạnh cao, vận hành ổn định và dễ bảo trì, từng được dùng phổ biến trong điều hòa và kho lạnh đời cũ. Tuy nhiên, do ODP > 0 gây hại tầng ozone, R22 đã bị loại bỏ dần (theo Nghị định thư Montreal) và được thay bằng R410A hoặc R32.

R134a ổn định, ODP = 0, được ứng dụng trong chiller nước, kho lạnh và hệ thống HVAC trung tâm. Dù hiệu suất tốt, GWP cao (~1430) khiến nó đang được thay thế bằng R513A hoặc R1234ze thân thiện hơn với môi trường.

Nhóm HFO (Hydrofluoroolefin)

R1234yf và R1234ze: thuộc nhóm HFO đơn chất, có GWP cực thấp (<10) và không phá hủy tầng ozone, được xem là xu hướng tương lai của ngành điện lạnh. Với hiệu suất cao, an toàn nhóm A2L (khó cháy nhẹ), chúng được sử dụng trong chiller trung tâm, điều hòa xe hơi, hệ thống HVAC cao cấp tại trung tâm dữ liệu và tòa nhà thông minh

Nhóm HFC (Hydrofluorocarbon)

R410A (R32/R125) có hiệu suất cao, không phá hủy tầng ozone, nhưng GWP cao (~2088) nên dần được thay bằng R32 hoặc R454B.

R407C (R32/R125/R134a) được phát triển để thay thế R22, có hiệu suất tương đương và tương thích hệ thống cũ. Tuy nhiên loại gas lạnh này có hiện tượng trượt nhiệt, cần hiệu chỉnh thiết bị khi chuyển đổi để đảm bảo hiệu quả vận hành.

Nhóm môi chất lạnh HFC (Hydrofluorocarbon)
Nhóm môi chất lạnh HFC (Hydrofluorocarbon)

Nhóm này chủ yếu dùng trong máy lạnh dân dụng (LG, Panasonic,…), điều hòa treo tường, âm trần cassette, hệ thống trung tâm quy mô vừa,…

Nhóm Hydrocarbon (HC) – Môi chất tự nhiên

R290 (Propane) và R600a (Isobutane): Là các môi chất tự nhiên có hiệu suất trao đổi nhiệt cao, GWP cực thấp (<5) và ODP = 0. Nhờ thân thiện môi trường, chúng được sử dụng phổ biến trong tủ lạnh dân dụng, máy lạnh inverter, mini chiller và các thiết bị gia dụng tiết kiệm điện.

Tuy nhiên, cả hai đều thuộc nhóm A3 – dễ cháy, nên yêu cầu thiết kế an toàn, giới hạn nạp gas và hệ thống thông gió đạt chuẩn IEC 60335-2-40.

Nhóm CO₂ (R744) – Môi chất tự nhiên

CO₂ (R744) là môi chất tự nhiên, không cháy (A1), GWP ≈ 1, ODP = 0, vận hành ở áp suất cao (≈80-120 bar). Nhờ GWP rất thấp, R744 được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, dây chuyền cấp đông, bán lẻ thực phẩm và trung tâm dữ liệu, đặc biệt phổ biến tại Châu Âu và Nhật Bản.

Nhóm môi chất lạnh công nghiệp NH₃ (R717)

NH₃ (R717) có hiệu suất trao đổi nhiệt cao, GWP ≈ 0 và chi phí vận hành thấp, được dùng trong kho lạnh công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm, bia và hệ thống lạnh trung tâm lớn.

Dù có độc tính và ăn mòn đồng, NH₃ vẫn là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp, đặc biệt khi kết hợp CO₂ trong cấu hình NH₃/CO₂ cascade để tăng hiệu suất và đảm bảo an toàn.


3. Ứng dụng môi chất lạnh trong chu trình làm mát

Bảng dưới đây tổng hợp ứng dụng phổ biến, ưu điểm và nhược điểm của các loại môi chất lạnh hiện nay trong lĩnh vực điện lạnh và HVAC công nghiệp:

Môi chất lạnh Ứng dụng phổ biến Ưu điểm / Nhược điểm
R32, R410A Máy lạnh dân dụng, máy lạnh inverter, hệ thống VRV/VRF Ưu: Hiệu suất cao, không phá hủy tầng ozone (ODP=0).
Nhược: GWP cao; R32 thuộc nhóm A2L (cháy nhẹ).
R134a Tủ lạnh, điều hòa ô tô, hệ thống lạnh trung bình Ưu: Ổn định, dễ nạp, không ODP.
Nhược: GWP cao (~1430), đang bị hạn chế sử dụng.
R290, R600a Tủ lạnh, tủ đông, thiết bị dân dụng tiết kiệm điện Ưu: Hiệu suất cao, GWP cực thấp (<5), thân thiện môi trường.
Nhược: Dễ cháy (A3), yêu cầu thiết kế an toàn.
R404A, CO₂ (R744) Kho lạnh, siêu thị, dây chuyền cấp đông thực phẩm Ưu: Hiệu suất cao, phù hợp tải lạnh lớn.
Nhược: R404A có GWP rất cao; CO₂ đòi hỏi thiết bị chịu áp suất lớn.
R1234yf, R1234ze Xe hơi, chiller trung tâm, hệ HVAC thế hệ mới Ưu: GWP cực thấp (<10), thân thiện môi trường, hiệu suất tốt.
Nhược: Nhóm A2L (khó cháy nhẹ), giá thành cao.
NH₃ (R717) Kho lạnh công nghiệp, nhà máy thực phẩm, nhà máy bia Ưu: Hiệu suất trao đổi nhiệt cao, GWP≈0, chi phí thấp.
Nhược: Độc, ăn mòn đồng, cần vật liệu và thông gió chuyên dụng.

Tiêu chí lựa chọn môi chất lạnh

  • Theo ứng dụng: lựa chọn theo loại hệ thống như máy lạnh dân dụng, kho lạnh, VRF/VRV, hoặc dây chuyền cấp đông thực phẩm.
  • Theo đặc tính kỹ thuật: xét đến áp suất vận hành, khả năng bay hơi, độ hòa tan trong dầu và tương thích vật liệu.
  • Theo yếu tố môi trường: ưu tiên loại có GWP thấp, ODP = 0, an toàn cháy nổ.
  • Theo quy định pháp lý: tuân thủ luật bảo vệ tầng ozone, Nghị định thư Montreal, và quy định thu hồi – nạp gas lạnh khi vận hành, bảo trì.

4. Môi chất lạnh ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống lạnh?

Môi chất lạnh không chỉ quyết định khả năng làm mát mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất năng lượng và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống điều hòa, máy làm lạnh.

Nếu chọn sai loại gas lạnh hoặc nạp sai tiêu chuẩn kỹ thuật, hiệu quả vận hành sẽ giảm đáng kể, gây ra nhiều vấn đề như:

  • Hiệu suất trao đổi nhiệt kém, khiến máy nén hoạt động quá tải và tiêu tốn điện năng.
  • Sai áp suất hoặc loại gas dễ gây hư hỏng máy nén, giảm tuổi thọ thiết bị.
  • Rò rỉ môi chất lạnh, làm giảm công suất làm lạnh và gây ảnh hưởng môi trường.
  • Chi phí bảo trì tăng cao do phải thay thế linh kiện thường xuyên.
AHU in HVAC
AHU in HVAC

Ngược lại, lựa chọn đúng loại môi chất lạnh giúp hệ thống hoạt động ổn định, tối ưu hiệu suất bay hơi – ngưng tụ, tiết kiệm điện năng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường (ODP, GWP).

Checklist vận hành gas lạnh

  • Kiểm tra rò rỉ và áp suất gas định kỳ.
  • Vệ sinh dàn lạnh – dàn nóng thường xuyên.
  • Nạp gas đúng loại, đúng lượng.
  • Theo dõi áp suất, nhiệt độ vận hành.
  • Kiểm tra dầu máy nén và khả năng hòa tan môi chất.

5. Xu hướng mới về môi chất lạnh thân thiện môi trường

Quy định loại bỏ gas lạnh có GWP cao

Với sự gia tăng nhận thức về biến đổi khí hậu, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã đặt ra lộ trình hạn chế hoặc loại bỏ các môi chất lạnh có GWP cao như R404A, R507A, R410A…

Ví dụ như Kigali Amendment, EU F-Gas Regulation và các tiêu chuẩn nội địa. Trong bối cảnh đó, các hệ thống lạnh mới và những dự án retrofit buộc phải chuyển sang môi chất có GWP thấp để tuân thủ luật, giảm thuế carbon và đảm bảo tính bền vững.

Giải pháp HFO và hỗn hợp thay thế

Một trong những hướng thay thế tối ưu là môi chất HFO (Hydrofluoroolefin) hoặc hỗn hợp HFC + HFO blend, với GWP thấp hơn rất nhiều so với HFC nguyên chất. Các môi chất tiêu biểu:

  • R454B: hỗn hợp R32/R1234yf, có hiệu suất tương đương R410A nhưng GWP thấp hơn ~80%, phù hợp cho VRF/VRV và điều hòa thương mại.
  • R513A: hỗn hợp R134a/R1234yf, được dùng để thay thế R134a trong hệ thống lạnh cũ mà không cần thay thiết bị, giúp giảm GWP đáng kể mà vẫn giữ hiệu suất.
  • R1234ze: HFO đơn chất, GWP cực thấp (<10), phù hợp cho chiller trung tâm và hệ thống HVAC cao cấp.

Những loại môi chất mới này giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ quy định bảo vệ môi trường, vừa duy trì được hiệu suất làm lạnh. Nhờ có tính tương thích cao, chúng có thể thay thế trực tiếp cho môi chất cũ trong nhiều hệ thống hiện có mà không cần thay toàn bộ thiết bị.

Ứng dụng trong kho lạnh và phòng sạch hiện đại

Trong các hệ thống kho lạnh (nhất là kho dược, thực phẩm) và phòng sạch công nghiệp, xu hướng sử dụng môi chất thân thiện đang ngày càng rõ nét:

  • Kho lạnh công nghiệp / dây chuyền cấp đông: CO₂ (R744) dạng cascade hoặc booster, kết hợp HFO trong các giai đoạn trung cấp.
  • Phòng sạch / HVAC cao cấp: Chuyển từ R410A/R134a sang R454B, R513A hoặc R1234ze để đáp ứng tiêu chuẩn GMP / ISO với yêu cầu môi trường khắt khe.
  • Cải tạo hệ thống cũ: nhiều đơn vị chuyển HFC sang hỗn hợp HFC-HFO để giảm GWP mà không cần thay hết thiết bị cơ bản, giảm chi phí chuyển đổi.

Có thể thấy, sự phát triển của môi chất lạnh phản ánh xu hướng đổi mới trong ngành HVAC hiện đại – hướng đến hiệu suất cao, an toàn và thân thiện môi trường. Việc nắm rõ nguyên lý, phân loại và đặc tính từng loại môi chất là nền tảng quan trọng cho thiết kế, thi công và vận hành các hệ thống lạnh đạt chuẩn quốc tế.