Tiêu chuẩn phòng sạch Class 1000 – ISO 6

SUNTECH sẽ thông tin đến bạn về phòng sạch ISO 6 (tương đương phòng sạch Class 1000 theo tiêu chuẩn FED STD 209E), là một loại phòng sạch có cấp độ sạch cao hơn so với phòng sạch ISO 10.000ISO 100.000. Đây là những giải pháp phòng sạch chất lượng, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn trong các ứng dụng sản xuất và nghiên cứu nhạy cảm. Cùng theo dõi tại bài viết dưới đây!

Tiêu chuẩn phòng sạch Class 1000 - ISO 6
Tiêu chuẩn phòng sạch Class 1000 – ISO 6

1. Phòng sạch Class 1000 là gì?

Phòng sạch Class 1000 (hay còn gọi là Phòng sạch ISO 6) là một môi trường được kiểm soát chặt chẽ về mức độ ô nhiễm hạt bụi (kích thước lớn hơn hoặc bằng 0.5 micron), vi sinh vật và các chất gây ô nhiễm khác trong không khí. Phòng sạch cấp này cho phép trong mỗi ft³ không khí chỉ có tối đa 1.000 hạt bụi có kích thước từ 0,5 µm trở lên.

Hệ thống lọc của phòng sạch ISO 6 cần cung cấp số bộ lọc chiếm 20-30% diện tích phủ trần. Lưu lượng chuẩn cho hệ thống lọc này là 30,6-54m3/h.

Phòng sạch Class 1000 tương đương với Phòng sạch ISO 6 theo tiêu chuẩn FED STD 209E.

Xem thêm: Tài liệu phòng sạch

2. Tiêu chuẩn phòng sạch ISO 6

Phòng sạch Class 1000 được phân loại theo tiêu chuẩn FED STD 209E, hiện nay còn được gọi là ISO 6 theo tiêu chuẩn ISO 14644-1.

Tiêu chuẩn phòng sạch Class 1000 theo ISO 14644-1

Tiêu chuẩn ISO 14644-1 đã thay thế tiêu chuẩn FED STD 209E từ năm 2001. Tiêu chuẩn này quy định số lượng các hạt (có kích thước ≥5µm) được phép tồn tại trong một mét khối (m³) không khí. Dưới đây là các ngưỡng cho phép theo Tiêu chuẩn ISO 14644-1 đối với ISO 6:

Kích thước hạt ≥0,1 µm ≥0,2 µm ≥0,3 µm ≥0,5µm ≥1µm ≥5 µm
Số lượng hạt 1.000.000 237.000 102.000 35.200 8.320 293

Tiêu chuẩn phòng sạch Class 1000 theo FED STD 209E

Tiêu chuẩn FED STD 209E đã dùng phương pháp biểu thị số lượng hạt (có kích thước từ ≥0,5 µm hoặc lớn hơn) trong một foot khối (f³) không khí để kiểm soát và đánh giá mức độ sạch. Dưới đây là các ngưỡng cho phép theo tiêu chuẩn FED STD 209E đối với ISO 6:

Kích thước hạt ≥0,1 µm ≥0,2 µm ≥0,3 µm ≥0,5µm ≥5 µm
Số lượng hạt 35.000 7.500 3.000 1000 7

3. Ứng dụng tiêu chuẩn phòng sạch Class 1000 – ISO 6

Phòng sạch Class 1000 (hay còn gọi là ISO 6) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do khả năng kiểm soát ô nhiễm hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho sức khỏe người lao động.

Ngành sản xuất thiết bị y tế

  • Sản xuất các dụng cụ y tế vô trùng, chẳng hạn như kim tiêm, ống thông, và dụng cụ phẫu thuật.
  • Lắp ráp các thiết bị y tế điện tử, chẳng hạn như máy trợ tim và máy thở.
  • Sản xuất các bộ phận cấy ghép, chẳng hạn như van tim và khớp háng.
Phòng sạch class 1000 trong sản xuất y tế
Phòng sạch class 1000 trong sản xuất y tế

Ngành sản xuất điện tử

  • Sản xuất chip bán dẫn và bo mạch in.
  • Lắp ráp các thiết bị điện tử, chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính xách tay, và TV.
  • Sản xuất các linh kiện điện tử chính xác, chẳng hạn như đầu dò quang học và cảm biến.

Ngành công nghiệp thực phẩm

  • Sản xuất thực phẩm trẻ em, chẳng hạn như sữa bột và thức ăn dặm.
  • Sản xuất thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.

Ngành nghiên cứu khoa học

  • Thực hiện các thí nghiệm sinh học phân tử, chẳng hạn như nghiên cứu gen và nhân bản tế bào.
  • Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới.

4. Yêu cầu thiết kế phòng sạch ISO 6

Để đáp ứng tiêu chuẩn phòng sạch ISO 6 (Class 1000), cần đảm bảo 6 yêu cầu thiết kế sau.

Hệ thống lọc không khí

  • Sử dụng hệ thống lọc HEPA hoặc ULPA để loại bỏ các hạt bụi từ không khí.
  • Hệ thống lọc phải có hiệu suất tối thiểu 99,97% đối với các hạt bụi có kích thước 0,3 µm.
  • Lưu lượng khí tối thiểu phải đảm bảo 180 lần thay đổi không khí mỗi giờ (ACH).
  • Hệ thống phân phối khí phải được thiết kế để đảm bảo phân bố đều và không có vùng chết trong phòng.

Kiểm soát áp suất

  • Duy trì áp suất dương trong phòng so với môi trường xung quanh để ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập.
  • Chênh lệch áp suất tối thiểu giữa phòng sạch và môi trường xung quanh phải là 5 Pa.
Một số dụng cụ đo chênh áp phòng sạch
Một số dụng cụ đo chênh áp phòng sạch
  • Hệ thống giám sát áp suất phải được lắp đặt để theo dõi và điều chỉnh áp suất trong phòng liên tục.

Xem thêm: Tiêu chuẩn về chênh áp và áp suất phòng sạch

Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm

  • Duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong phạm vi thích hợp để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống lọc và tạo môi trường thoải mái cho con người.
  • Phạm vi nhiệt độ thường được khuyến nghị là từ 20°C đến 24°C.
  • Phạm vi độ ẩm thường được khuyến nghị là từ 40% đến 60%.

Vật liệu xây dựng

  • Sử dụng các vật liệu không tạo ra bụi và dễ dàng vệ sinh.
  • Các cửa ra vào phải được bịt kín bằng gioăng để ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập.

Thiết kế tổng thể

  • Bố trí phòng phải được thiết kế để tối ưu hóa luồng khí và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm.
  • Các nguồn tiềm ẩn gây ô nhiễm, chẳng hạn như thiết bị và con người, phải được đặt cách xa nhau.
  • Cần có đủ không gian để nhân viên di chuyển và thực hiện các hoạt động công việc.

Hệ thống giám sát

  • Hệ thống giám sát phải được lắp đặt để theo dõi các thông số quan trọng của môi trường phòng sạch, chẳng hạn như nồng độ hạt bụi, nhiệt độ, độ ẩm và áp suất.
  • Dữ liệu giám sát phải được ghi lại và phân tích để đảm bảo phòng sạch hoạt động hiệu quả.

5. SUNTECH – Đơn vị xây dựng phòng sạch uy tín, chất lượng

SUNTECH sở hữu đội ngũ kỹ sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, có chuyên môn cao trong lĩnh vực thiết kế và thi công phòng sạch. Công ty luôn cập nhật các công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực phòng sạch để mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu nhất.

Một số dự án phòng sạch SUNTECH đã thi công: