Panel PU ( Panel Polyurethane) là loại vật liệu xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Loại panel này thường được sử dụng cho các công trình kho lạnh, kho bảo ôn, nhà xưởng, nhà máy,…Cùng SUNTECH tìm hiểu về cấu tạo, cũng như ưu điểm của loại panel này ngay tại bài viết dưới đây nhé!
1. Panel PU là gì?
Panel PU hay còn được gọi là Panel kho lạnh hoặc Panel cách nhiệt kho lạnh, hiện đang là xu hướng mới trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, cùng độ bền theo thời gian, Panel PU được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm, thủy hải sản, nông sản, dược phẩm,…Ngoài ra, panel PU còn được ứng dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, nhà lắp ghép, nhà tiền chế,…
Khi kết hợp với lớp tôn kháng khuẩn bề mặt, Panel PU còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu độ sạch cao như phòng nghiên cứu, phòng mổ trong bệnh viện. Được công nhận là vật liệu xanh, Panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu khí thải, góp phần bảo vệ môi trường.
Xem thêm: Tấm Panel EPS cách nhiệt
2. Cấu tạo của panel PU cách nhiệt
Panel PU được cấu tạo từ 3 lớp:
- 2 mặt tôn bên ngoài: Chế tạo từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ô xi hóa, kháng khuẩn và chống ăn mòn. Độ dày của lớp tôn này thường dao động từ 0.4mm đến 0.6mm, được điều chỉnh phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án xây dựng.
- Lớp giữa: Là lớp xốp PU (Polyurethane), có chức năng chính là chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Hiện nay, có hai loại xốp PU chính:
+ Xốp PU thường: Tỷ trọng khoảng 40kg/m3, với khả năng chống cháy lan thấp, phụ thuộc vào tỷ trọng cụ thể của PU.
+ Xốp PU chống cháy lan (mức độ B2): Tỷ trọng khoảng 40kg/m3, có khả năng chống cháy cao, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về chống cháy.
3. Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ cho phép (°C) | – 140 tới 100 độ |
Hệ số tải nhiệt (W/m.K) | 0,022 – 0,024 |
Cường độ chịu nén tại 10% biến dạng (Mpa) | ≥ 0,11 |
Tỉ trọng (kg/m3) | 42 ± 2 |
Mật độ PU | > 99% |
Định mức hút nước | ≤ 2% thể tích |
Chỉ số chống cháy | DIN 4102 part1: B2 ASTM E84: Class B |
4. Ưu điểm mà Panel PU mang lại
Trong những năm gần đây, Panel PU đang trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, nhờ những ưu điểm sau:
- Khả năng cách nhiệt, chống nóng tuyệt đối nhờ lớp xốp PU và lớp tôn mạ màu.
- Sử dụng Panel PU có thể giúp tiết kiệm đến 60% nguồn tiêu thụ điện.
- Khả năng cách âm và chống ồn vượt trội, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ bên ngoài.
- Với tỷ trọng lõi PU từ 20 – 40kg/m³, giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên thuận tiện và tiết kiệm thời gian.
- Cấu trúc 3 lớp (Tôn – PU – Tôn) giúp tấm panel có độ bền và độ nén cao, đảm bảo tính ổn định của công trình trong vòng 50 năm.
- Vách ngăn PU không chứa chất gây ung thư và quy trình sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn cao
- Màu sắc đa dạng, Panel PU có thể phù hợp với mọi không gian.
- Thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng nhiều lần.
Xem thêm: Panel PIR có tốt hơn Panel PU?
5. Panel PU thường được ứng dụng ở đâu?
Với những đặc tính tuyệt vời như khả năng chống ồn, cách âm, chống thấm, cách nhiệt và sự thân thiện với môi trường, Panel PU đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình có quy mô lớn và nhỏ khác nhau. Cụ thể:
- Thi công các loại phòng sạch.
- Thi công vách ngăn và trần cho nhà xưởng hoặc các phòng thí nghiệm.
- Làm kho hoặc hầm cấp đông, nơi có yêu cầu cao về đảm bảo duy trì nhiệt độ dao động trong khoảng từ 5 độ C – 20 độ C.
- Thi công văn phòng, nhà xưởng, nhà tạm, bệnh viện…
Ngoài ra, Panel PU còn được sử dụng làm vách ngăn ở bên ngoại của các công trình dân dụng, để ngăn rong rêu, bụi bẩn, nấm mốc, vi khuẩn,…giúp giữ cho bề mặt bên ngoài của công trình sạch sẽ.
6. Bảng giá Panel PU và giải pháp thi công hiệu quả
Bảng báo giá Panel PU dày 40mm
Giá tấm Panel PU phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm đơn vị cung ứng, tình hình cung – cầu trên thị trường và chất lượng cũng như kích thước của sản phẩm. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn. Dưới đây là bảng báo giá Panel PU dày 40mm:
Loại tấm | Độ dày lớp tôn (mm) | Chiều dài (mm) | Đơn giá (đ/m2) |
PU40S40 | 0.40 | < 6000 | 387.000 |
PU40S45 | 0.45 | < 6000 | 416.400 |
PU40S50 | 0.50 | < 6000 | 445.000 |
PU40S60 | 0.60 | < 6000 | 475.000 |
PU40S80 | 0.80 | < 6000 | 600.000 |
Giải pháp thi công hiệu quả
Hiện nay, tấm Panel PU phòng sạch không còn là hàng hiếm, với nhiều địa chỉ cung cấp và đa dạng về màu sắc cũng như chủng loại. Tuy nhiên, để tìm được sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định. SUNTECH với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lắp đặt và thi công phòng sạch, tự hào là địa chỉ tin cậy cho nhiều khách hàng.
Để nhận được tư vấn về các loại vật liệu phù hợp cho công trình của bạn, bao gồm các tấm Panel PU, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 0986 656 683. Đội ngũ nhân viên tư vấn và kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm: Báo giá thi công lắp đặt panel phòng sạch (2024)